0
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13-05-2025
|
34
|
|||||||||
06-05-2025
|
98
|
|||||||||
29-04-2025
|
30
|
|||||||||
22-04-2025
|
88
|
|||||||||
15-04-2025
|
71
|
|||||||||
Tổng |
0
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
1
|
1
|
1
|
0
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13-05-2025
|
34
|
|||||||||
06-05-2025
|
98
|
|||||||||
29-04-2025
|
30
|
|||||||||
22-04-2025
|
88
|
|||||||||
15-04-2025
|
71
|
|||||||||
Tổng |
1
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0
|
Đầu số | Ngày ra gần đây | Số ngày gan |
---|---|---|
5 | 2024-07-16 | 43 |
2 | 2024-10-29 | 28 |
1 | 2025-01-21 | 16 |
0 | 2025-03-04 | 10 |
4 | 2025-03-11 | 9 |
6 | 2025-04-08 | 5 |
7 | 2025-04-15 | 4 |
8 | 2025-04-22 | 3 |
9 | 2025-05-06 | 1 |
3 | 2025-05-13 | 0 |
Đuôi số | Ngày ra gần đây | Số ngày gan |
---|---|---|
5 | 2024-10-15 | 30 |
7 | 2025-01-07 | 18 |
6 | 2025-03-04 | 10 |
2 | 2025-03-11 | 9 |
9 | 2025-03-25 | 7 |
3 | 2025-04-08 | 5 |
1 | 2025-04-15 | 4 |
0 | 2025-04-29 | 2 |
8 | 2025-05-06 | 1 |
4 | 2025-05-13 | 0 |
- Thống kê đầu đuôi đặc biệt các bộ số của từng tỉnh, miền theo khoảng thời gian bạn lựa chọn
- Thống kê đầu giải đặc biệt theo 30 lần mở thưởng gần đây, 60 lần, 100 lần mở thưởng gần đây
- Thống kê đuôi (đít) giải đặc biệt theo 30 lần, 60 lần, 100 lần mở thưởng gần đây
Thống kê đầu đuôi đặc biệt cho bạn biết: Đầu, đuôi của giải đặc biệt trong khoảng thời gian bạn lựa chọn hoặc biên độ 30 lần, 60 lần, 100 lần mở thưởng gần đây.