0
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09-05-2025
|
00
|
|||||||||
02-05-2025
|
62
|
|||||||||
25-04-2025
|
30
|
|||||||||
18-04-2025
|
69
|
|||||||||
Tổng |
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09-05-2025
|
00
|
|||||||||
02-05-2025
|
62
|
|||||||||
25-04-2025
|
30
|
|||||||||
18-04-2025
|
69
|
|||||||||
Tổng |
2
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Đầu số | Ngày ra gần đây | Số ngày gan |
---|---|---|
5 | 2025-01-17 | 16 |
9 | 2025-02-14 | 12 |
1 | 2025-02-21 | 11 |
7 | 2025-02-28 | 10 |
4 | 2025-03-07 | 9 |
2 | 2025-03-21 | 7 |
8 | 2025-04-11 | 4 |
3 | 2025-04-25 | 2 |
6 | 2025-05-02 | 1 |
0 | 2025-05-09 | 0 |
Đuôi số | Ngày ra gần đây | Số ngày gan |
---|---|---|
3 | 2024-10-25 | 28 |
7 | 2024-11-29 | 23 |
4 | 2024-12-13 | 21 |
8 | 2025-01-24 | 15 |
1 | 2025-02-14 | 12 |
6 | 2025-02-21 | 11 |
5 | 2025-03-21 | 7 |
9 | 2025-04-18 | 3 |
2 | 2025-05-02 | 1 |
0 | 2025-05-09 | 0 |
- Thống kê đầu đuôi đặc biệt các bộ số của từng tỉnh, miền theo khoảng thời gian bạn lựa chọn
- Thống kê đầu giải đặc biệt theo 30 lần mở thưởng gần đây, 60 lần, 100 lần mở thưởng gần đây
- Thống kê đuôi (đít) giải đặc biệt theo 30 lần, 60 lần, 100 lần mở thưởng gần đây
Thống kê đầu đuôi đặc biệt cho bạn biết: Đầu, đuôi của giải đặc biệt trong khoảng thời gian bạn lựa chọn hoặc biên độ 30 lần, 60 lần, 100 lần mở thưởng gần đây.