0
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13-05-2025
|
88
|
|||||||||
06-05-2025
|
62
|
|||||||||
29-04-2025
|
04
|
|||||||||
22-04-2025
|
21
|
|||||||||
15-04-2025
|
64
|
|||||||||
Tổng |
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0
|
1
|
0
|
0
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13-05-2025
|
88
|
|||||||||
06-05-2025
|
62
|
|||||||||
29-04-2025
|
04
|
|||||||||
22-04-2025
|
21
|
|||||||||
15-04-2025
|
64
|
|||||||||
Tổng |
0
|
1
|
1
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Đầu số | Ngày ra gần đây | Số ngày gan |
---|---|---|
9 | 2024-12-31 | 19 |
4 | 2025-01-14 | 17 |
3 | 2025-02-04 | 14 |
7 | 2025-02-25 | 11 |
1 | 2025-03-04 | 10 |
5 | 2025-03-18 | 8 |
2 | 2025-04-22 | 3 |
0 | 2025-04-29 | 2 |
6 | 2025-05-06 | 1 |
8 | 2025-05-13 | 0 |
Đuôi số | Ngày ra gần đây | Số ngày gan |
---|---|---|
6 | 2025-01-14 | 17 |
9 | 2025-02-04 | 14 |
5 | 2025-02-18 | 12 |
3 | 2025-03-11 | 9 |
7 | 2025-03-18 | 8 |
0 | 2025-04-08 | 5 |
1 | 2025-04-22 | 3 |
4 | 2025-04-29 | 2 |
2 | 2025-05-06 | 1 |
8 | 2025-05-13 | 0 |
- Thống kê đầu đuôi đặc biệt các bộ số của từng tỉnh, miền theo khoảng thời gian bạn lựa chọn
- Thống kê đầu giải đặc biệt theo 30 lần mở thưởng gần đây, 60 lần, 100 lần mở thưởng gần đây
- Thống kê đuôi (đít) giải đặc biệt theo 30 lần, 60 lần, 100 lần mở thưởng gần đây
Thống kê đầu đuôi đặc biệt cho bạn biết: Đầu, đuôi của giải đặc biệt trong khoảng thời gian bạn lựa chọn hoặc biên độ 30 lần, 60 lần, 100 lần mở thưởng gần đây.