0
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10-05-2025
|
81
|
|||||||||
03-05-2025
|
32
|
|||||||||
26-04-2025
|
93
|
|||||||||
19-04-2025
|
19
|
|||||||||
Tổng |
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10-05-2025
|
81
|
|||||||||
03-05-2025
|
32
|
|||||||||
26-04-2025
|
93
|
|||||||||
19-04-2025
|
19
|
|||||||||
Tổng |
0
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Đầu số | Ngày ra gần đây | Số ngày gan |
---|---|---|
7 | 2024-12-28 | 19 |
5 | 2025-02-01 | 14 |
0 | 2025-02-15 | 12 |
2 | 2025-02-22 | 11 |
6 | 2025-03-22 | 7 |
4 | 2025-04-12 | 4 |
1 | 2025-04-19 | 3 |
9 | 2025-04-26 | 2 |
3 | 2025-05-03 | 1 |
8 | 2025-05-10 | 0 |
Đuôi số | Ngày ra gần đây | Số ngày gan |
---|---|---|
8 | 2024-11-30 | 23 |
0 | 2025-01-11 | 17 |
6 | 2025-01-25 | 15 |
5 | 2025-03-15 | 8 |
7 | 2025-04-05 | 5 |
4 | 2025-04-12 | 4 |
9 | 2025-04-19 | 3 |
3 | 2025-04-26 | 2 |
2 | 2025-05-03 | 1 |
1 | 2025-05-10 | 0 |
- Thống kê đầu đuôi đặc biệt các bộ số của từng tỉnh, miền theo khoảng thời gian bạn lựa chọn
- Thống kê đầu giải đặc biệt theo 30 lần mở thưởng gần đây, 60 lần, 100 lần mở thưởng gần đây
- Thống kê đuôi (đít) giải đặc biệt theo 30 lần, 60 lần, 100 lần mở thưởng gần đây