0
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11-05-2025
|
03
|
|||||||||
04-05-2025
|
42
|
|||||||||
27-04-2025
|
50
|
|||||||||
20-04-2025
|
81
|
|||||||||
Tổng |
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11-05-2025
|
03
|
|||||||||
04-05-2025
|
42
|
|||||||||
27-04-2025
|
50
|
|||||||||
20-04-2025
|
81
|
|||||||||
Tổng |
1
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu số | Ngày ra gần đây | Số ngày gan |
---|---|---|
3 | 2024-10-20 | 29 |
1 | 2025-01-19 | 16 |
6 | 2025-02-23 | 11 |
7 | 2025-03-16 | 8 |
9 | 2025-03-30 | 6 |
2 | 2025-04-13 | 4 |
8 | 2025-04-20 | 3 |
5 | 2025-04-27 | 2 |
4 | 2025-05-04 | 1 |
0 | 2025-05-11 | 0 |
Đuôi số | Ngày ra gần đây | Số ngày gan |
---|---|---|
4 | 2024-12-15 | 21 |
7 | 2024-12-22 | 20 |
6 | 2025-02-23 | 11 |
5 | 2025-03-23 | 7 |
8 | 2025-03-30 | 6 |
9 | 2025-04-06 | 5 |
1 | 2025-04-20 | 3 |
0 | 2025-04-27 | 2 |
2 | 2025-05-04 | 1 |
3 | 2025-05-11 | 0 |
- Thống kê đầu đuôi đặc biệt các bộ số của từng tỉnh, miền theo khoảng thời gian bạn lựa chọn
- Thống kê đầu giải đặc biệt theo 30 lần mở thưởng gần đây, 60 lần, 100 lần mở thưởng gần đây
- Thống kê đuôi (đít) giải đặc biệt theo 30 lần, 60 lần, 100 lần mở thưởng gần đây
Thống kê đầu đuôi đặc biệt cho bạn biết: Đầu, đuôi của giải đặc biệt trong khoảng thời gian bạn lựa chọn hoặc biên độ 30 lần, 60 lần, 100 lần mở thưởng gần đây.