0
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14-05-2025
|
25
|
|||||||||
07-05-2025
|
80
|
|||||||||
30-04-2025
|
37
|
|||||||||
23-04-2025
|
62
|
|||||||||
16-04-2025
|
49
|
|||||||||
Tổng |
0
|
0
|
1
|
1
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14-05-2025
|
25
|
|||||||||
07-05-2025
|
80
|
|||||||||
30-04-2025
|
37
|
|||||||||
23-04-2025
|
62
|
|||||||||
16-04-2025
|
49
|
|||||||||
Tổng |
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
Đầu số | Ngày ra gần đây | Số ngày gan |
---|---|---|
0 | 2025-01-29 | 15 |
5 | 2025-02-12 | 13 |
9 | 2025-02-19 | 12 |
1 | 2025-03-05 | 10 |
7 | 2025-04-09 | 5 |
4 | 2025-04-16 | 4 |
6 | 2025-04-23 | 3 |
3 | 2025-04-30 | 2 |
8 | 2025-05-07 | 1 |
2 | 2025-05-14 | 0 |
Đuôi số | Ngày ra gần đây | Số ngày gan |
---|---|---|
6 | 2025-01-01 | 19 |
8 | 2025-02-05 | 14 |
4 | 2025-03-12 | 9 |
1 | 2025-04-02 | 6 |
3 | 2025-04-09 | 5 |
9 | 2025-04-16 | 4 |
2 | 2025-04-23 | 3 |
7 | 2025-04-30 | 2 |
0 | 2025-05-07 | 1 |
5 | 2025-05-14 | 0 |
- Thống kê đầu đuôi đặc biệt các bộ số của từng tỉnh, miền theo khoảng thời gian bạn lựa chọn
- Thống kê đầu giải đặc biệt theo 30 lần mở thưởng gần đây, 60 lần, 100 lần mở thưởng gần đây
- Thống kê đuôi (đít) giải đặc biệt theo 30 lần, 60 lần, 100 lần mở thưởng gần đây
Thống kê đầu đuôi đặc biệt cho bạn biết: Đầu, đuôi của giải đặc biệt trong khoảng thời gian bạn lựa chọn hoặc biên độ 30 lần, 60 lần, 100 lần mở thưởng gần đây.