0
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14-05-2025
|
68
|
|||||||||
07-05-2025
|
76
|
|||||||||
30-04-2025
|
73
|
|||||||||
23-04-2025
|
47
|
|||||||||
16-04-2025
|
94
|
|||||||||
Tổng |
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
2
|
0
|
1
|
0
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14-05-2025
|
68
|
|||||||||
07-05-2025
|
76
|
|||||||||
30-04-2025
|
73
|
|||||||||
23-04-2025
|
47
|
|||||||||
16-04-2025
|
94
|
|||||||||
Tổng |
0
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
1
|
1
|
1
|
0
|
Đầu số | Ngày ra gần đây | Số ngày gan |
---|---|---|
3 | 2024-10-02 | 32 |
2 | 2025-01-22 | 16 |
1 | 2025-02-19 | 12 |
8 | 2025-03-12 | 9 |
0 | 2025-04-02 | 6 |
5 | 2025-04-09 | 5 |
9 | 2025-04-16 | 4 |
4 | 2025-04-23 | 3 |
7 | 2025-05-07 | 1 |
6 | 2025-05-14 | 0 |
Đuôi số | Ngày ra gần đây | Số ngày gan |
---|---|---|
0 | 2024-12-25 | 20 |
9 | 2025-01-22 | 16 |
2 | 2025-02-26 | 11 |
1 | 2025-04-02 | 6 |
5 | 2025-04-09 | 5 |
4 | 2025-04-16 | 4 |
7 | 2025-04-23 | 3 |
3 | 2025-04-30 | 2 |
6 | 2025-05-07 | 1 |
8 | 2025-05-14 | 0 |
- Thống kê đầu đuôi đặc biệt các bộ số của từng tỉnh, miền theo khoảng thời gian bạn lựa chọn
- Thống kê đầu giải đặc biệt theo 30 lần mở thưởng gần đây, 60 lần, 100 lần mở thưởng gần đây
- Thống kê đuôi (đít) giải đặc biệt theo 30 lần, 60 lần, 100 lần mở thưởng gần đây