0
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08-05-2025
|
33
|
|||||||||
01-05-2025
|
90
|
|||||||||
24-04-2025
|
55
|
|||||||||
17-04-2025
|
04
|
|||||||||
Tổng |
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08-05-2025
|
33
|
|||||||||
01-05-2025
|
90
|
|||||||||
24-04-2025
|
55
|
|||||||||
17-04-2025
|
04
|
|||||||||
Tổng |
1
|
0
|
0
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu số | Ngày ra gần đây | Số ngày gan |
---|---|---|
8 | 2024-08-01 | 40 |
4 | 2025-02-13 | 12 |
6 | 2025-02-20 | 11 |
7 | 2025-03-06 | 9 |
2 | 2025-03-20 | 7 |
1 | 2025-04-03 | 5 |
0 | 2025-04-17 | 3 |
5 | 2025-04-24 | 2 |
9 | 2025-05-01 | 1 |
3 | 2025-05-08 | 0 |
Đuôi số | Ngày ra gần đây | Số ngày gan |
---|---|---|
7 | 2024-09-26 | 32 |
9 | 2025-01-23 | 15 |
8 | 2025-03-13 | 8 |
2 | 2025-03-27 | 6 |
6 | 2025-04-03 | 5 |
1 | 2025-04-10 | 4 |
4 | 2025-04-17 | 3 |
5 | 2025-04-24 | 2 |
0 | 2025-05-01 | 1 |
3 | 2025-05-08 | 0 |
- Thống kê đầu đuôi đặc biệt các bộ số của từng tỉnh, miền theo khoảng thời gian bạn lựa chọn
- Thống kê đầu giải đặc biệt theo 30 lần mở thưởng gần đây, 60 lần, 100 lần mở thưởng gần đây
- Thống kê đuôi (đít) giải đặc biệt theo 30 lần, 60 lần, 100 lần mở thưởng gần đây
Thống kê đầu đuôi đặc biệt cho bạn biết: Đầu, đuôi của giải đặc biệt trong khoảng thời gian bạn lựa chọn hoặc biên độ 30 lần, 60 lần, 100 lần mở thưởng gần đây.